Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dairy product


noun
milk and butter and cheese
Hypernyms:
foodstuff, food product
Hyponyms:
milk, cream, half-and-half, butter, yogurt,
yoghurt, yoghourt, whey, curd, clabber, cheese
Substance Meronyms:
palmitic acid, hexadecanoic acid


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.